Có 2 kết quả:
苦刑 kǔ xíng ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ • 苦行 kǔ xíng ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) torture
(2) corporal punishment (traditionally involving mutilation or amputation)
(2) corporal punishment (traditionally involving mutilation or amputation)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ascetic practice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0